Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nứt rạn


[nứt rạn]
to crack; to craze
Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi
This system is cracking everywhere



Crack, fissure
Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi This system is cracking everywhere

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.